Có 2 kết quả:

简称 jiǎn chēng ㄐㄧㄢˇ ㄔㄥ簡稱 jiǎn chēng ㄐㄧㄢˇ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be abbreviated to
(2) abbreviation
(3) short form

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be abbreviated to
(2) abbreviation
(3) short form

Bình luận 0